DANH SÁCH CÁC MẪU Innova

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA INNOVA 2.0V

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735 x 1830 x 1795
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1755
Trọng lượng toàn tải (kg)
2340
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Loại động cơ
VVT - I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1998
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa KW (HP)/vòng/phút)
102 (137)/ 5600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
183 / 4000
Các chế độ lái
ECO - POWER
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Tự động 6 cấp
Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Trợ lực tay lái
Thủy lực
Kích thước lốp
215 / 55R17
Trước
Phanh đĩa
Sau
Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Ngoài đô thị
8.08
Kết hợp
9.75
Trong đô thị
12.63
Đèn chiếu gần
LED, dạng thấu kính
Đèn chiếu xa
Halogen
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Trước
LED
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Mạ Crom
Trước
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Sau
Không có
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe
Mạ crôm
Bộ quây xe thể thao
Không có
Thanh đỡ nóc xe
Không có
Cánh hướng gió sau
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Không có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày & đêm
Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo hệ thống Hybrid
Không có
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2u0022
Loại ghế
Thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng thông gió
Không có
Chức năng sưởi
Không có
Hàng ghế thứ hai
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Hàng ghế thứ bốn
Không có
Hàng ghế thứ năm
Không có
Tựa tay hàng ghế sau
Rèm che nắng kính sau
Không có
Rèm che nắng cửa sau
Không có
Hệ thống điều hòa
2 dàn lạnh, tự động
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Không có
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Không có
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
Kết nối wifi
Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
Không có
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống dẫn đường
Không có
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện
Không có
Hệ thống sạc không dây
Không có
Ga tự động
Không có
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mở khóa cần số
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Không có
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có
Hỗ trợ giữ làn đường
Không có
Điều khiển hành trình chủ động
Không có
Đèn chiếu xa tự động
Không có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không có
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Không có
Camera lùi
Camera 360 độ
Không có
Cảm biến trước
2
Cảm biến sau
4
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)
Túi khí bên hông phía trước
Có (2)
Túi khí rèm
Có (2)
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Túi khí đầu gối người lái
Có (1)
Túi khí đầu gối hành khách
Không có
Khung xe GOA
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí
Khóa an toàn trẻ em
ISO FIX
Khóa cửa an toàn
Hàng ghế sau