DANH SÁCH CÁC MẪU Wigo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA WIGO 4AT

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.7
Trọng lượng không tải (kg)
870
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Loại động cơ
3NR-H22+I:J
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh
1197
Tỉ số nén
N/A
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa
108/4200
Tốc độ tối đa
N/A
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản không khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Trước
Độc lập Macpherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Loại vành
Hợp kim
Kích thước lốp
175/65 R14
Lốp dự phòng
Vành thép/ Steel
Trước
Phanh đĩa
Sau
Tang trống
Ngoài đô thị
4.36
Kết hợp
5.3
Trong đô thị
6.87
Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có
Hệ thống rửa đèn
Không có
Tự động Bật/Tắt
Không có
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có
Loại
LED
Trước
Sau
Không có
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Không có
Màu
Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng sấy gương
Không có
Chức năng chống bám nước
Không có
Chức năng chống chói tự động
Không có
Trước
Gián đoạn
Sau
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Trước
N/A
Sau
N/A
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Nhựa
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh
Điều chỉnh
Không có
Lẫy chuyển số
Không có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Loại đồng hồ
Digital
Đèn báo hệ thống Hybrid
Không có
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Không có
Màn hình hiển thị đa thông tin
Loại ghế
N/A
Điều chỉnh ghế lái
4 hướng chỉnh tay
Điều chỉnh ghế hành khách
4 hướng chỉnh tay
Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng thông gió
Không có
Chức năng sưởi
Không có
Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn
Hàng ghế thứ ba
Không có
Hàng ghế thứ bốn
Không có
Hàng ghế thứ năm
Không có
Tựa tay hàng ghế sau
N/A
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 7inch
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không có
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
Kết nối wifi
Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
N/A
Cảnh báo tiền va chạm
Không có
Cảnh báo chệch làn đường
Không có
Hỗ trợ giữ làn đường
Không có
Điều khiển hành trình chủ động
Không có
Đèn chiếu xa tự động
Không có
Sau
2
Trước
Không có
Góc trước
Không có
Góc sau
Không có
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Không có
Túi khí rèm
Không có
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Túi khí đầu gối người lái
Không có
Túi khí đầu gối hành khách
Không có