DANH SÁCH CÁC MẪU Innova Cross

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA INNOVA CROSS HEV

Loại động cơ
Động cơ M20A-FXS
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1987
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút)
112 (150)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
188/4400-5200
Số xy lanh
4
Ngoài đô thị
5,26
Kết hợp
4,92
Trong đô thị
4,35
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn chiếu sáng ban ngày
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau
Có (Gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ hai
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Tựa tay hàng ghế hai
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng 10.1 inch
Số loa
6
Kết nối điện thoại thông minh không dây
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía trước