DANH SÁCH CÁC MẪU Corolla Altis

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Corolla Altis 1.8V

Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút)
53
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
163
Loại dẫn độngt
Dẫn động cầu trước
Hộp sốt
Số tự động vô cấp CVT
Loại vành
Hợp kim
Kích thước lốp
225/45R17
Lốp dự phòng
T125/70D17
Trước
Đĩa
Sau
Đĩa
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1435
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1531/1548
Khoảng sáng gầm xe (mm)
128
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1345
Trọng lượng toàn tải (kg)
1740
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
Dung tích khoang hành lý (L)
468
Loại động cơ
2ZR-FBE
Số xy lanh/Cách bố trí
4/Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
172/4000
Trong đô thị
9.4
Ngoài đô thị
5.4
Kết hợp
6.8
Chế độ lái
2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)
Trước
MacPherson với thanh cân bằng
Sau
Tay đòn kép
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Đèn chiếu xa/gần
BI -LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Trước
LED
Sau
Không có
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Trước
Gạt mưa tự động
Loại đồng hồ
Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
12.3u0022 TFT
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu
Da
Ghế lái
Chỉnh điện10 hướng
Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau
Có khay đựng ly
Màn hình
Cảm ứng 9u0022
Số loa
6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Có (Không dây)
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmt
Hệ thống điều khiển hành trìnht
Hệ thống điều hòat
Tự động 2 vùng
Cửa gió saut
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khóa cửa điệnt
Chức năng khóa cửa từ xat
Cửa sổ điều chỉnh điệnt
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Đèn chiếu xa tự động
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
Sau
Góc trước
Góc sau