Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2145
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A