DANH SÁCH CÁC MẪU Land Cruiser Prado

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LAND CRUISER PRADO

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2145
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Số xy lanh
N/A
Bố trí xy lanh
N/A
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Tỉ số nén
N/A
Hệ thống nhiên liệu
N/A
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút)
(120)164 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
Tốc độ tối đa
160
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản không khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Chế độ lái
N/A
Trước
Độc lập, tay đòn kép
Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm
Trợ lực tay lái
Thủy lực
Trợ lực tay lái
Biến thiên theo tốc độ
Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
265/55R19
Lốp dự phòng
Trước
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa thông gió
Ngoài đô thị
9.85
Kết hợp
11.85
Trong đô thị
15.34
Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
LED phản xạ đa hướng
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
N/A
Tự động Bật/Tắt
Chế độ tự ngắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có, tự động ngắt
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
N/A
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại chủ động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
N/A
Đèn chiếu xa
Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn vị trí
N/A
Đèn phanh
N/A
Đèn báo rẽ
N/A
Đèn lùi
N/A
Trước
Sau
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
N/A
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
N/A
Chức năng chống chói tự động
N/A
Trước
Cảm biến tự động
Sau
Trước
N/A
Sau
N/A
Loại tay lái
4 chấu
Chất liệu
Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS, lẫy chuyển số
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
N/A
Bộ nhớ vị trí
N/A
Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo hệ thống Hybrid
Không có
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu
Cửa sổ trời
N/A
Chất liệu bọc ghế
Da
Loại ghế
Thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng
Bộ nhớ vị trí
N/A
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50
Hàng ghế thứ bốn
N/A
Hàng ghế thứ năm
N/A
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly
Hệ thống điều hòa
N/A
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng
Số loa
14 loa JBL
Cổng kết nối AUX
N/A
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
N/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
N/A
Kết nối wifi
N/A
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
N/A
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường
Không có
Điều khiển hành trình chủ động
Đèn chiếu xa tự động
Sau
Có (2)
Trước
Có (2)
Góc trước
Có (2)
Góc sau
Có (2)
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)
Túi khí bên hông phía trước
Có (2)
Túi khí rèm
Có (2)
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Túi khí đầu gối người lái
Có (1)
Túi khí đầu gối hành khách
Không có