DANH SÁCH CÁC MẪU Granvia

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GRANVIA

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5265 x 1950 x 1990
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
N/A
Chiều dài cơ sở (mm)
3210
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1675/1670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
175
Góc thoát (Trước/Sau) (độ)
13,6
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,5
Trọng lượng không tải (kg)
2680
Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Loại động cơ
1GD-FTV
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
2755
Tỉ số nén
15,6
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút)
130(174)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
450/1600-2400
Tốc độ tối đa
N/A
Khả năng tăng tốc
N/A
Hệ số cản không khí
N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A
Trước
Độc lập Macpherson
Sau
Liên kết 4 điểm
Trợ lực tay lái
Thủy lực
Trợ lực tay lái
Không có
Loại vành
Nhôm
Kích thước lốp
235/60R17
Lốp dự phòng
Nhôm
Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa tản nhiệt
Ngoài đô thị
N/A
Kết hợp
N/A
Trong đô thị
N/A
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có
Hệ thống rửa đèn
Không có
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
N/A
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có
Đèn vị trí
N/A
Đèn phanh
N/A
Đèn báo rẽ
N/A
Đèn lùi
N/A
Trước
LED
Sau
Không có
Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Không có
Màu
Mạ Crom
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
N/A
Chức năng chống chói tự động
N/A
Trước
Tự động
Sau
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan)
Trước
Sơn màu
Sau
Sơn màu
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da và gỗ
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Không có
Bộ nhớ vị trí
Không có
Loại đồng hồ
Analog (Optitron)
Đèn báo hệ thống Hybrid
Không có
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2u0022
Loại ghế
N/A
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Trượt ngả lưng ghế
Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng thông gió
Không có
Chức năng sưởi
Không có
Hàng ghế thứ hai
Trượt & ngả lưng ghế bằng điện
Hàng ghế thứ ba
Trượt & ngả lưng ghế
Hàng ghế thứ bốn
Trượt & gập mặt ghế
Hàng ghế thứ năm
N/A
Tựa tay hàng ghế sau
Đầu đĩa
DVD
Số loa
12
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
Kết nối wifi
Không có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Không có
Kết nối HDMI
Không có
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Không có
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có
Hỗ trợ giữ làn đường
Không có
Điều khiển hành trình chủ động
Không có
Đèn chiếu xa tự động
Không có
Sau
Trước
Không có
Góc trước
Góc sau
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)
Túi khí bên hông phía trước
Không có
Túi khí rèm
Không có
Túi khí bên hông phía sau
Không có
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Không có